言っぱ
Có nghĩa là

いっぱ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっぱ
言っぱ
いっぱ
có nghĩa là
いっぱ
đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp
一派
いっぱ
một trường phái
Các từ liên quan tới いっぱ
スプレー 一般 スプレー いっぱん スプレー いっぱん スプレー いっぱん
mặt nạ phun sương chung / làm việc
一般 アイロン いっぱん アイロン いっぱん アイロン いっぱん アイロン
bàn là thông thường
スプレー 一般マスク スプレー いっぱんマスク スプレー いっぱんマスク スプレー いっぱんマスク
mặt nạ thông dụng phun sương
一般 指サック いっぱん ゆびサック いっぱん ゆびサック いっぱん ゆびサック
bao ngón tay loại thông dụng
その他 一般マスク そのほか いっぱんマスク そのほか いっぱんマスク そのほか いっぱんマスク
khẩu trang thông thường khác
一般作業マスク いっぱんさぎょうマスク いっぱんさぎょうマスク いっぱんさぎょうマスク
khẩu trang công việc thông thường
一般作業用 長靴 いっぱんさぎょうよう ながぐつ いっぱんさぎょうよう ながぐつ いっぱんさぎょうよう ながぐつ
ủng làm việc thông dụng
いっぱし いっぱし
như những người khác