一分
1 phút

いっぷん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっぷん
一分
いちぶん いちぶ いっぷん いちふん
1 phút
いっぷん
phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, giác the, biên bản, đúng giờ, ngay khi, tính phút, thảo, viết
Các từ liên quan tới いっぷん
一分二十秒 いっぷんにじゅうびょう
1 phút 20 giây.
一分半 いっぷんはん いちふんはん
một phút rưỡi
chế độ một vợ một chồng
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
一夫一婦 いっぷいっぷ
chế độ một vợ một chồng
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội
cái hôn, sự chạm nhẹ (của hai hòn bi, a đang lăn), kẹo bi đường, hôn trộm, của ăn vụng bao giờ cũng ngon, hôn, chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió), chạm nhẹ, hôn để làm cho nín khóc, làm lành hoà giải với nhau, hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ, tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ, bị giết, hôn tạm biệt, hôn chia tay, phủ phục, quỳ mọp xuống, bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục, vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai, hôn tay, nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
一夫一婦制 いっぷいっぷせい
một vợ một chồng