一分二十秒
いっぷんにじゅうびょう
☆ Danh từ
1 phút 20 giây.

一分二十秒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一分二十秒
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二分 じゅうにぶん じゅうにふん
nhiều hơn đủ
分秒 ふんびょう
chốc, lúc, lát (khoảng thời gian rất ngắn)
一秒 いちびょう
một giây
二十一日 にじゅういちにち
ngày 21
十分の一 じゅうぶんのいち
thứ mười, một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
二分の一 にぶんのいち
phân nửa, một nửa, một phần hai
二十 にじゅう はた
Hai mươi.