Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一分二十秒
いっぷんにじゅうびょう
1 phút 20 giây.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
十二分 じゅうにぶん じゅうにふん
nhiều hơn đủ
分秒 ふんびょう
chốc, lúc, lát (khoảng thời gian rất ngắn)
一秒 いちびょう
một giây
二十一日 にじゅういちにち
ngày 21
十分の一 じゅうぶんのいち
thứ mười, một phần mười, người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
二分の一 にぶんのいち
phân nửa, một nửa, một phần hai
二十 にじゅう はた
Hai mươi.
Đăng nhập để xem giải thích