Các từ liên quan tới いつか (シドの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
phần tử nhận dạng an toàn
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない
không hay; tối
いつの日にか いつのひにか
một ngày nào đó
いつの間にか いつのまにか
một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
つかの間 つかのま
Khoảng thời gian ngắn ngủi