Các từ liên quan tới いつか (シドの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
phần tử nhận dạng an toàn
曲のない きょくのない
không hay; tối
曲の無い きょくのない
không hay; tối
ギターの曲 ぎたーのきょく
khúc đàn.
曲線の きょくせんの
curvilinear
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ