かりのつかい
Chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu

かりのつかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりのつかい
かりのつかい
chữ cái, chữ, thư.
雁の使い
かりのつかい
một bức thư
Các từ liên quan tới かりのつかい
cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ
つかの間 つかのま
Khoảng thời gian ngắn ngủi
刀のつか かたなのつか
chuôi.
心のぶつかり合い こころのぶつかりあい
clash of minds (between friends), discord, emotional conflict
打つかり ぶつかり
head-to-head training, drill consisting of pushing and being pushed, battering practice
いつの日にか いつのひにか
một ngày nào đó
いつの間にか いつのまにか
một lúc nào đó không biết; lúc nào không biết
いくつかの理由から いくつかのりゆうから
vì một vài lý do...