いつだつ
Sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
Sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng

いつだつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いつだつ
いつだつ
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng
逸脱
いつだつ
sự lệch hướng
Các từ liên quan tới いつだつ
sự bỏ sót, sự bỏ quên, sự bỏ đi, điều bỏ sót, điều bỏ quên, điều bỏ đi, sự không làm tròn, sự chểnh mảng
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
Vô ý, vô thức, do nhầm lẫn,
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
ghế để chân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
người biên chép, người thư ký
かばいつつ かばいつつ
Đi cà nhắc. Lặc lè
sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm