つれだつ
Đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)

つれだつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つれだつ
つれだつ
đi theo, đi cùng, đi kèm.
連れ立つ
つれだつ
hộ tống
Các từ liên quan tới つれだつ
節くれだつ ふしくれだつ
bị thắt nút (của một cái cây, v.v.); bị gằn
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch lạc, nói lảm nhảm, nói không ăn nhập vào đâu, táp nham
為れつつある されつつある
Đang được tiến hành, được làm.
見えつ隠れつ みえつかくれつ
thoắt ẩn thoắt hiện
đầu đề cột
生まれ育つ うまれそだつ
được sinh ra và lớn lên (ở một nơi cụ thể)