Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なまづ
trê.
生爪 なまづめ
Móng tay
真名鶴 まなづる
sếu cổ trắng; chim hạc
鼻づまり はなづまり
nghẹt mũi.
鼻詰まり はなづまり
Sự tắc nghẽn mũi.
真鶴 まなづる マナヅル
sếu gáy trắng
飯綱 いづな いいずな いいづな イイズナ イイヅナ
loài động vật có vú thuộc họ Mustelidae, loài nhỏ nhất của thú ăn thịt
井綱 いづな いつな
tốt là dây thừng