鼻づまり
はなづまり「TỊ」
☆ Danh từ
Nghẹt mũi.

鼻づまり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻づまり
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻詰まり はなづまり
Sự tắc nghẽn mũi.
紙づまり かみづまり
kẹt giấy
sự thủ dâm
thế bí, sự bế tắc, vào thế bí
切妻造り きりづまづくり
gabled roof, building with a gabled roof, gabled roof construction
切妻 きりづま きりずま きり づま
Đầu hồi; tây hiên
小褄取り こづまとり こづまどり
kỹ thuật nắm lấy cố chân đối thủ phía trước mắt cá chân của đối thủ, kéo nó lên hạ gục đối thủ