犬鷲
いぬわし イヌワシ「KHUYỂN THỨU」
☆ Danh từ
Chim ưng vàng

いぬわし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いぬわし
犬鷲
いぬわし イヌワシ
chim ưng vàng
いぬわし
chim ưng vàng
Các từ liên quan tới いぬわし
我主 わぬし
you (familiar or derogatory)
思わぬ おもわぬ
bất ngờ, không lường trước được
布たわし ぬのたわし
bùi nhừi vải. bàn chải vải
一糸まとわぬ いっしまとわぬ
không một sợi vải trên người
変わらぬ かわらぬ
hằng số; không thay đổi
沼縄 ぬなわ
water shield (Brasenia schreberi)
輪抜け わぬけ
nhảy xuyên qua một cái vành; xiếc nhảy xuyên qua vòng; xiếc tung hứng vòng
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch