いえぬし
Chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch

いえぬし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いえぬし
いえぬし
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn.
家主
やぬし いえぬし いえあるじ
chủ nhà
Các từ liên quan tới いえぬし
tranh tô màu
người cho, người biếu, người tặng
返し縫い かえしぬい
đường may lại mối
凍え死ぬ こごえしぬ こごえじぬ
chết rét.
家犬 いえいぬ
chó nhà
鵺 ぬえ
(thần thoại) quái vật đuôi rắn mình dê đầu khỉ móng vuốt cọp tiếng kêu giống chim hét; chim hét; người khó hiểu
được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
sinh ở địa phương