Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
靴の紐 くつのひも
dây giày
紐の端 ひものはし ひものはじ
chấm dứt (của) một chuỗi
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
打ち紐 うちひも
bện tết (viền) dây thừng
計測用の紐 けいそくようのひも
thước dây.
いのちの電話 いのちのでんわ
dịch vụ tư vấn qua điện thoại
紐 ひも
dây
ちりめん丸紐/和紐 ちりめんまるひも/わひも
dây xoắn nhỏ / dây xoắn nhật bản.