Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紐付ける
Kết hợp lại
紐付け ひもづけ
liên kết (thông tin), kết nối
付け紐 つけひも
trẻ em có khăn quàng vai
紐付く ひもづく
buộc lại, kết nối với.
紐付き ひもつき
có điều kiện
紐づける ひもづける
kết nói, liên kết (thông tin, tài khoản,v.v.)
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
付ける つける
châm lửa
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
「NỮU PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích