Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới いびがわマラソン
maratông; môn chạy đường dài.
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
フルマラソン フル・マラソン
full marathon
マラソン大会 マラソンたいかい
cuộc đua marathon
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn
琵琶鰉 びわひがい ビワヒガイ
Biwa oily gudgeon (Sarcocheilichthys variegatus microoculus)
びわ酒 びわしゅ
rượu loquat