マラソン大会
マラソンたいかい
☆ Danh từ
Cuộc đua marathon

マラソン大会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới マラソン大会
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
maratông; môn chạy đường dài.
フルマラソン フル・マラソン
full marathon
アマチュアマラソン アマチュア・マラソン
amateur marathon, fun run
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
マラソン剤 マラソンざい
malathion (là một loại thuốc trừ sâu organophosphat hoạt động như một chất ức chế acetylcholinesterase)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê