Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いもがしら
u lao, lồi gò
芋頭
共白髪 ともしらが
sự chung sống đến già, sự chung sống đến bạc đầu (vợ chồng)
尤もらしい もっともらしい
có lý.
若い者頭 わかいものがしら わかものがしら
người chịu trách nhiệm đào tạo và tổ chức các đô vật trẻ
いもがい
cone shell
乍らも ながらも
mặc dù...nhưng...
ともがら
bạn, đồng chí
もみがら
trấu.
何時もながら いつもながら
lúc nào cũng