いやき
Sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
Làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn
Sự không thích, sự không ưa, sự chán ghét; sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ

いやき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いやき
いやき
sự không ưa, sự không thích, sự ghét.
嫌気
いやき いやけ けんき
sự không ưa, sự không thích, sự ghét.
Các từ liên quan tới いやき
貝焼き かいやき
sò ốc nướng trong vỏ
鯛焼き たいやき
câu cá - bánh đa theo khuôn làm đầy sự bế tắc đậu
鯛焼 たいやき
bánh nướng rưới mứt đậu hình con cá
紅梅焼 こうばいやき
var. of senbei shaped like a Japanese plum
たい焼き たいやき タイやき
bánh cá nướng, bánh hình con cá chứa đầy mứt đậu
軽焼き かるやき けいやき
niêm phong
やや大きい ややおおきい
hơi to
思いきや おもいきや
Cứ tưởng, cho rằng..... nhưng...