いやき
sự không ưa, sự không thích, sự ghét, không ưa, không thích, ghét
いやはや
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
思いきや おもいきや
Cứ tưởng, cho rằng..... nhưng...
きやすい
thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng
やきいれ
một cái gì rắn lại, bệnh xơ cứng