陰茎
いんけい いんきょう「ÂM HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Dương vật
人工陰茎
Dương vật nhân tạo
男性
だけに
陰茎
がある
Chỉ có đàn ông mới có dương vật
屈曲陰茎
Dương vật cong queo .
Từ đồng nghĩa của 陰茎
noun
いんきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんきょう
陰茎
いんけい いんきょう
dương vật
允恭
いんきょう まこときょう
sự lịch sự
いんきょう
sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng
Các từ liên quan tới いんきょう
両院協 りょういんきょう
joint committee of both houses
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
福音教会 ふくいんきょうかい
Nhà thờ phúc âm
社員教育 しゃいんきょういく
sự huấn luyện nhân viên, sự giáo dục nhân viên
両院協議会 りょういんきょうぎかい
hội nghị liên hiệp hai viện (thượng viện và hạ viện)
新入社員教育 しんにゅうしゃいんきょういく
huấn luyện (của) mới những người làm thuê
法学系大学院共通入学試験 ほうがくけいだいがくいんきょうつうにゅうがくしけん
lsat; người mỹ cấp bằng lối vào trường học pháp luật kiểm tra
凶音 きょういん きょうおん
tin tức xấu; tin tức (của) một sự chết