客員教員
かくいんきょういん「KHÁCH VIÊN GIÁO VIÊN」
☆ Danh từ
Giảng viên thỉnh giảng
彼
は
今年
、
客員教員
として
大学
で
授業
を
行
う
予定
だ。
Anh ấy dự định giảng dạy tại trường đại học với tư cách là giảng viên thỉnh giảng trong năm nay.

客員教員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 客員教員
客員 きゃくいん かくいん
người khách; khách (người được xem là khách đến liên kết nghiên cứu...)
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
教員 きょういん
giáo học
客員研究員 きゃくいんけんきゅういん
nhà nghiên cứu du khách
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
序教員 じょきょういん
cô giáo.
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
教会員 きょうかいいん
thành viên nhà thờ