いんけん
Những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
Sự gặp gỡ, sự gặp mặt; cuộc nói chuyện riêng, cuộc phỏng vấn; bài phỏng vấn, gặp riêng, nói chuyện riêng, phỏng vấn

いんけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんけん
いんけん
những người nghe, thính giả
入る
いる はいる
đi vào
居る
いる おる
có
要る
いる
cần
癒る
いる
bình tĩnh
射る
いる
bắn trúng
陰険
いんけん
nham hiểm
引見
いんけん
dẫn kiến
炒る
いる
Chiên, rang
沒る
いる
to set beyond the Western horizon (i.e. the sun)
煎る
いる
rang
隠見
いんけん
sự ẩn hiện
隠顕
いんけん
sự xuất hiện và biến mất
鋳る
いる
đúc
鑄る
いる
đúc (chuông, tiền )
熬る
いる
nướng