悔いる
くいる「HỐI」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Ăn năn; hối hận; hối lỗi
悔
いるように
Như là hối hận (ăn năn, hối lỗi)
悔
いるところなく
Không ăn năn hối lỗi .

Từ đồng nghĩa của 悔いる
verb
Bảng chia động từ của 悔いる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 悔いる/くいるる |
Quá khứ (た) | 悔いた |
Phủ định (未然) | 悔いない |
Lịch sự (丁寧) | 悔います |
te (て) | 悔いて |
Khả năng (可能) | 悔いられる |
Thụ động (受身) | 悔いられる |
Sai khiến (使役) | 悔いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 悔いられる |
Điều kiện (条件) | 悔いれば |
Mệnh lệnh (命令) | 悔いいろ |
Ý chí (意向) | 悔いよう |
Cấm chỉ(禁止) | 悔いるな |
悔いる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 悔いる
悔い くい
sự ăn năn; sự hối hận; sự hối lỗi; sự sám hối; sự ân hận; ăn năn; hối hận; hối lỗi; sám hối; ân hận
悔い改める くいあらためる
ân hận, ăn năn, hối hận
悔しい くやしい くちおしい
đáng tiếc, đáng ân hận, tiếc nuối
後悔している こうかいしている
ân hận
悔しがる くやしがる
thất vọng, ân cận, cay đắng
後悔する こうかい こうかいする
ăn năn; ân hận; hối lỗi; hối hận
悔改める くいあらためる
ân hận, ăn năn, hối hận
悔やしい くやしい
đáng tiếc, đáng ân hận