胃ポリープ
いポリープ
☆ Danh từ
Polyp dạ dày

いポリープ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いポリープ
胃ポリープ
いポリープ
polyp dạ dày
いポリープ
gastric polyp
Các từ liên quan tới いポリープ
ポリープ ポリプ
polyp (khối mô phát triển bất thường, nhô lên từ niêm mạc)
腸ポリープ ちょーポリープ
polyp ruột
腸ポリープ症 ちょーポリープしょー
bệnh polyp đường ruột
大腸ポリープ だいちょーポリープ
polyp đại tràng
腺腫様ポリープ せんしゅさまポリープ
polyp tuyến và u
いい匂い いいにおい
mùi thơm.
いい子いい子 いいこいいこ
vỗ về (thú cưng hoặc trẻ em, v.v.), vuốt ve
sự câi nhau; sự gây chuyện, sự sinh sự; mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà, đứng ra bênh vực người nào, fasten, đấu tranh cho lẽ phải, đấu tranh cho chính nghĩa, hay bẻ hoẹ, hay bới bèo ra bọ, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà, cãi nhau, bất hoà, giận nhau, đỗ lỗi, chê, phàn nàn, vụng múa chê đất lệch, bỏ nghề đã nuôi sống mình; đi ngược lại với quyền lợi của chính mình