Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腸ポリープ ちょーポリープ
polyp ruột
大腸ポリープ だいちょーポリープ
polyp đại tràng
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
ポリープ ポリプ
polyp (khối mô phát triển bất thường, nhô lên từ niêm mạc)
胃ポリープ いポリープ
polyp dạ dày
いポリープ
gastric polyp
腸重積症 ちょーじゅーせきしょー
lồng ruột
腸閉鎖症 ちょうへいさしょう
tịt ruột