Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うぇぶたま
ồ; a; ôi; v.v. (câu cảm thán ngạc nhiên)
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
ウェーブした髪 うぇーぶしたかみ
tóc quăn.
超マネー ちょうまねぇ
Thật là bá đạo
marks yes-no question
イェイ いぇい
yay
シェー しぇえ
một trò được thực hiện bởi Iyami, nhân vật trong truyện tranh "Osomatsu-kun" của Fujio Akatsuka
チェ チェッ ちぇ ちぇっ ちっ チッ
suỵt (ra hiệu im lặng).