ウェーブした髪
うぇーぶしたかみ
Tóc quăn.

うぇーぶしたかみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うぇーぶしたかみ
ウェーブした髪
うぇーぶしたかみ
tóc quăn.
うぇーぶしたかみ
ウェーブした髪
tóc quăn.
Các từ liên quan tới うぇーぶしたかみ
oh, ah, exclamation of surprise,etc.
シェー しぇえ
một trò được thực hiện bởi Iyami, nhân vật trong truyện tranh "Osomatsu-kun" của Fujio Akatsuka
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
たくしーをよぶ タクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
marks yes-no question
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.