Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うぇぶたま3
ồ; a; ôi; v.v. (câu cảm thán ngạc nhiên)
うぇーぶしたかみ ウェーブした髪
tóc quăn.
ウェーブした髪 うぇーぶしたかみ
tóc quăn.
超マネー ちょうまねぇ
Thật là bá đạo
marks yes-no question
RNA 3’末端プロセッシング RNA 3’まったんプロセッシング
quá trình xử lý đầu 3’ của RNA.
イェイ いぇい
yay
シェー しぇえ
một trò được thực hiện bởi Iyami, nhân vật trong truyện tranh "Osomatsu-kun" của Fujio Akatsuka