Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
ビオサバールの法則 ビオサバールのほうそく ビオーサバールのほうそく ビオサヴァールのほうそく
định luật Biot Savart
ゲイリュサックの法則 ゲイリュサックのほうそく ゲーリュサックのほうそく
định luật Gay-Lussac
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ブルックの法則 ブルックのほうそく
định luật brook