ルシャトリエの法則
ルシャトリエのほうそく
☆ Danh từ
Nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)

ルシャトリエの法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ルシャトリエの法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ルシャトリエの原理 ルシャトリエのげんり
nguyên lý Le Chatelier (hay còn được gọi là Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)
法則 ほうそく
đạo luật
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ブルックの法則 ブルックのほうそく
định luật brook
ドモルガンの法則 ドモルガンのほうそく
luật De Morgan
ウェーバーフェヒナーの法則 ウェーバーフェヒナーのほうそく
định luật Weber-Fechner