Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すげ替える すげかえる
thay thế, trao đổi
鍛え上げる きたえあげる
dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện
数え上げる かぞえあげる
đếm; kê; liệt kê
投げ与える なげあたえる
ném cho
抱え上げる かかえあげる
to gather up into one's arms, to lift, to carry
枝毛 えだげ
sự rẽ tóc; tóc chẻ; tóc bị chẻ
せえげ せえげ
Cháo trứng cua
し遂げる しとげる
hoàn thành