Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枝毛 えだげ
sự rẽ tóc; tóc chẻ; tóc bị chẻ
すげ替える すげかえる
thay thế, trao đổi
投げ与える なげあたえる
ném cho
鍛え上げる きたえあげる
dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện
数え上げる かぞえあげる
đếm; kê; liệt kê
抱え上げる かかえあげる
Nâng lên bằng cách ôm
せえげ せえげ
Cháo trứng cua
もだえる
buồn rầu.