鍛え上げる
きたえあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện
体
を
鍛
え
上
げる
Rèn luyện cơ thể
筋肉
を
鍛
え
上
げる
Rèn luyện cơ bắp .

Từ đồng nghĩa của 鍛え上げる
verb
Bảng chia động từ của 鍛え上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鍛え上げる/きたえあげるる |
Quá khứ (た) | 鍛え上げた |
Phủ định (未然) | 鍛え上げない |
Lịch sự (丁寧) | 鍛え上げます |
te (て) | 鍛え上げて |
Khả năng (可能) | 鍛え上げられる |
Thụ động (受身) | 鍛え上げられる |
Sai khiến (使役) | 鍛え上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鍛え上げられる |
Điều kiện (条件) | 鍛え上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 鍛え上げいろ |
Ý chí (意向) | 鍛え上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 鍛え上げるな |