魚
さかな うお「NGƯ」
☆ Danh từ
Cá.
魚
はまだ
生
きているの。
Con cá này còn sống không?
魚
の
浮袋
を
煮詰
めてにかわを
作
る
Nấu bong bóng cá thành cao
魚
は
冷血動物
である。
Cá là loài động vật máu lạnh.

Từ đồng nghĩa của 魚
noun
うお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うお
魚
さかな うお
cá.
魚座
うおざ うお ざ
chòm sao kiếm ngư
Các từ liên quan tới うお
とびうお座 とびうおざ
chòm sao phi ngư
みなみのうお座 みなみのうおざ
chòm sao nam tam giác
承応 じょうおう しょうおう
Jouou era (1652.9.18-1655.4.13)
重恩 ちょうおん じゅうおん
ơn trọng (như núi).
恒温器 こうおんき こうおんうつわ
Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính.
燕魚 つばめうお つばくろうお ツバメウオ
longfin batfish (Platax teira, species of Indo-West Pacific spadefish), Tiera batfish
中東欧 ちゅうとうおう ちゅう・とうおう
Trung và Đông Âu
中央アジア ちゅうおうアジア ちゅうおうあじあ
Trung Á.