うざい
うざったい うざい
☆ Adj-i
Phiền hà; khó chịu; phức tạp.

うざい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うざい
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
梟罪 きょうざい ふくろうざい
tội ác (của) phơi bày một tách ra cái đầu
乾燥剤(シリカゲル 等) かんそうざい(シリカゲル など) かんそうざい(シリカゲル など)
kéo mổ thí nghiệm
có khả năng hoà tan, có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu, có thể trả được nợ, dung môi, yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
hoá chất chống đông
ở bề mặt, nông cạn, hời hợt, thiển cận, vuông
thuật nặn hình bằng sáp, hình nặn bằng sáp, viện bảo tàng đồ sáp (trưng bày các hình nặn bằng sáp, như viện bảo tàng Grê, vanh ở Pa, ri)