偽造罪
ぎぞうざい「NGỤY TẠO TỘI」
☆ Danh từ
Sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo

Từ đồng nghĩa của 偽造罪
noun
ぎぞうざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎぞうざい
偽造罪
ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo
ぎぞうざい
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo
Các từ liên quan tới ぎぞうざい
ぞんざい ぞんざい
khinh suất; cẩu thả
ぎざぎざ ギザギザ
mấu răng cưa; có hình răng cưa
dư ảnh
ぞんざいな ぞんざいな
lỏng chỏng.
đầu gối, chỗ đầu gối quần, khuỷu, khớp xoay, chân quỳ hình thước thợ ; thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc, quỳ gối trước ai, chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng, đứng dậy, giúp đỡ ai, phụ tá ai, (thể dục, thể thao) đỡ cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu, quỳ gối, quỵ luỵ ai, van nài ai, quỵ luỵ, van nài, hạ mình, bỏ, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn, hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối, làm chắc bằng sắt thước thợ, ở chỗ đầu gối
rude, careless, slovenly
fairy-tale book
boiled gyoza