潮
しお うしお「TRIỀU」
☆ Danh từ
Thủy triều; dòng nước
潮
の
流
れに
乗
って
泳
ぐ。
Bơi theo dòng nước .

うしお được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うしお
潮
しお うしお
thủy triều
うしお
triều, thuỷ triều, con nước.
潮
しお うしお
thủy triều
うしお
triều, thuỷ triều, con nước.