Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牛表革
うしおもてがわ
Da bò mặt
牛革 ぎゅうかわ
da bò
牛床革 うしとこかわ
Da giày bò sát
革表紙 かわびょうし
bìa sách bọc da
牛革手袋 ぎゅうかわてぶくろ ぎゅうがわてぶくろ
Găng tay da bò
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛床革手袋 うしとこがわ てぶくろ
găng tay da bò lộn
「NGƯU BIỂU CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích