Các từ liên quan tới うしろのしょうめん
thật, chính cống, xác thực, thành thật, chân thật
chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, (Ê, cốt), (từ cổ, nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng, có qua thử thách mới biết dở hay, không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được, làm cho không xuyên qua được; làm cho không thấm nước
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
trung niên
nền lò sưởi, lòng lò sưởi, khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi, đáy lò, lòng lò, gia đình, tổ ấm
<Lý> thuyết lượng tử
sự biện giải cho tôn giáo
cú pháp