うずら
☆ Danh từ
Chim cút
うずらの
卵
Trứng chim cút .

うずら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うずら
うずら
chim cút
鶉
うずら ウズラ
chim cút
Các từ liên quan tới うずら
三斑鶉 みふうずら ミフウズラ さんむらうずら
chim cút đốm
メウズラ めうずら
chim cút, quail
ヨーロッパ鶉 ヨーロッパうずら ヨーロッパウズラ
cút thường (là một loài chim trong họ Phasianidae. Loài chim này sinh sống ở châu Âu và châu Á)
鶉豆 うずらまめ
đậu rằng
山鶉 やまうずら ヤマウズラ
gà gô
ヨーロッパ山鶉 ヨーロッパやまうずら ヨーロッパヤマウズラ
chim cút núi châu Âu
日本鶉 にほんうずら ニホンウズラ
chim cút Nhật Bản
鶉水鶏 うずらくいな ウズラクイナ
corn crake (một loài chim thuộc họ gà nước (Rail))