Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水鶏 くいな クイナ
chim nước
鶉 うずら ウズラ
chim cút
姫水鶏 ひめくいな ヒメクイナ
chim cuốc lùn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
山原水鶏 やんばるくいな ヤンバルクイナ
Gallirallus okinawae (một loài chim trong họ Rallidae)
眉白水鶏 まみじろくいな マミジロクイナ
gà nước mày trắng
山鶉 やまうずら ヤマウズラ
gà gô