うず巻き形ガスケット
うずまきかたちガスケット
☆ Danh từ
Đệm (gioăng) dạng cuộn
うず巻き形ガスケット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới うず巻き形ガスケット
渦巻形ガスケット うずまきがたガスケット
spiral-wound gasket, spiral gasket
渦巻き形 うずまきがた
tạo dáng đường xoắn ốc
ガスケット ギャスケット
miếng đệm
gioăng
バイク用ガスケット バイクようガスケット
đệm gioăng cao su cho xe máy
液状ガスケット えきじょうガスケット
gioăng đệm cao su dạng lỏng
液状ガスケット えきじょうガスケット
gioăng đệm cao su dạng lỏng
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.