ていじ(てがた)
提示(手形)
Xuất trình hối phiếu.

ていじ(てがた) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ていじ(てがた)
提示(手形) ていじ(てがた)
xuất trình hối phiếu.
手堅い てがたい
chắc chắn; đáng tin cậy
手形 てがた
dấu tay
縦型 たてがた
kiểu đứng
手が痛い てがいたい
đau tay
con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò, cái chảo nhỏ, vật trang trí kiểu vỏ sò, nấu trong vỏ sò, trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
取立手形 とりたててがた
hối phiếu nhờ thu.
建地 たてじ
Thanh chống đứng của giàn giáo