Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うたいろ
相対論 そうたいろん
thuyết tương đối
一般相対論 いっぱんそうたいろん
thuyết tương đối rộng (hay thuyết tương đối tổng quát là lý thuyết hình học của lực hấp dẫn do nhà vật lý Albert Einstein công bố vào năm 1915 và hiện tại được coi là lý thuyết miêu tả hấp dẫn thành công của vật lý hiện đại)
糸球体濾過量 しきゅうたいろかりょう
độ lọc cầu thận
半導体露光装置 はんどうたいろこうそうち
thiết bị tiếp xúc bán dẫn
糸球体濾過障壁 しきゅうたいろかしょうへき
hàng rào lọc của cầu thận
đáng lẽ phải là, là... phải không?
hoàn toàn kiệt sức
老体 ろうたい
thân thể cũ (già); già đi người