Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸球体濾過量
しきゅうたいろかりょう
độ lọc cầu thận
糸球体濾過液 しきゅーたいろかえき
dịch lọc cầu thận
糸球体濾過障壁 しきゅうたいろかしょうへき
hàng rào lọc của cầu thận
糸球体 しきゅうたい
tiểu cầu thận
濾過 ろか
sự lọc; cách lọc
糸球体嚢 しきゅうたいのう
túi cầu thận
腎糸球体 じんしきゅうたい
cầu thận
濾過性病原体 ろかせいびょうげんたい
virus
無濾過 むろか
chưa lọc (rượu)
Đăng nhập để xem giải thích