うたた寝する
うたたね
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngủ gà ngủ gật; chợp mắt; ngủ lơ mơ; ngủ gật; chợp mắt
休
み
時間
に15
分
ほどうたた
寝
をした
Tôi chợp mắt khoảng 15 phút trong giờ nghỉ
うららかな
春
の
天気
で
唯一困
るのは、ちょっとうたた
寝
したくなってしまうことだ
Điều đáng ngại duy nhất trong tiết trời mùa xuân dễ chịu là hay khiến mọi người dễ ngủ gà ngủ gật
電車
の
中
でうたた
寝
している
人
が
何人
もいた
Tôi thấy nhiều người đang ngủ mơ màng trên tàu điện

Bảng chia động từ của うたた寝する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うたた寝する/うたたねする |
Quá khứ (た) | うたた寝した |
Phủ định (未然) | うたた寝しない |
Lịch sự (丁寧) | うたた寝します |
te (て) | うたた寝して |
Khả năng (可能) | うたた寝できる |
Thụ động (受身) | うたた寝される |
Sai khiến (使役) | うたた寝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うたた寝すられる |
Điều kiện (条件) | うたた寝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | うたた寝しろ |
Ý chí (意向) | うたた寝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | うたた寝するな |