達する
たっする たつする「ĐẠT」
☆ Suru verb - special class
Lan ra
Tới; đạt tới
地震
による
損害
は2
億円
に
達
する。
Thiệt hại của trận động đất lên đến 200 triệu yên.
私
たちはついに
山頂
に
達
する。
Cuối cùng thì chúng tôi cũng lên đến đỉnh núi.

Từ đồng nghĩa của 達する
verb