うちでし
Người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự, cho học việc, cho học nghề

うちでし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちでし
うちでし
người học việc, người học nghề, người mới vào nghề, người mới tập sự, thuỷ thủ mới vào nghề
内弟子
うちでし
học sinh riêng
Các từ liên quan tới うちでし
bò sữa
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị; phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết
dây buộc đầu roi
湿電池 しつでんち しめでんち
bình ắc - quy
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) centre
nhóm người thân thuộc bè bạn trong gia đình
電子装置 でんしそうち
thiết bị điện tử
ruộng đất, sự chiếm hữu, lĩnh vực, phạm vi