Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
むちうちしょう
dây buộc đầu roi
鞭打ち症
Tổn thương vùng cổ, đau khớp cổ
じむちょう
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
トちょうちょう
G major
ニちょうちょう
D major
ロちょうちょう
B major
ハちょうちょう
C major
ちちうし
bò sữa
けいむしょちょう
dân phòng, cai ; tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn, (từ cổ, nghĩa cổ) người gác, người trông nom
うちわむし
fan-fly