Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới うっでいぽこ
sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay, mẹo, khoé, thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)
一方で いっぽうで
mặt khác, trong khi
っぽい ぽい
-ish, -like
男っぽい おとこっぽい
Có vẻ đàn ông
埃っぽい ほこりっぽい
toàn bụi là bụi
không có kinh nghiệm; chưa thạo; thầy lang băm.
嘘っぽい うそっぽい
nghe có vẻ điêu điêu
腕一本 うでいっ ぽん
Từ bàn tay trắng