Kết quả tra cứu うっとりする
Các từ liên quan tới うっとりする
うっとりする
うっとりとする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
◆ Lơ đãng; đãng trí; xuất thần; mê mải; chăm chú; choáng ngợp; bị quyến rũ; bị cuốn hút; bị mê hoặc; mê mẩn
(
人
)の
声
にうっとりする
Bị giọng nói của ai đó quyến rũ.
〜の
夜景
の
美
しさにうっとりする
Bị mê hoặc bởi quang cảnh ban đêm huyền ảo
雲
の
上
に
上
ると、うっとりした
気分
になるものだ
Khi ở trên mây, tâm trạng trở nên bay bổng

Đăng nhập để xem giải thích