Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボーンチャイナ ボーン・チャイナ
bone china
ボーン
xương
うなぎ鍋 うなべ うなぎなべ
lẩu lươn
うなぎ飯 うなぎめし
cơm lươn
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
うなぎ上り うなぎのぼり
xúc tiến nhanh chóng, tăng vọt
なんぎょうくぎょう
sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, làm cho phải ăn năn, buộc phải tự hành xác để hối lỗi
うなぎづつ
eel trap